Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaker's meeting




quaker's+meeting
['kweikəz'mi:tiη]
danh từ
cuộc họp của phái Quây-cơ (thường) ngồi trầm mặc, không nói
cuộc họp trầm lặng


/'kweikəz'mi:tiɳ/

danh từ
cuộc họp của phái Quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)
cuộc họp trầm lặng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.